

1.保国勋章(Bảo Quốc Huân Chương)


2.军功勋章(Quân công Bội tinh)




3.三军勋章:陆军(Lục-Quân Huân-Chương)空军(Không-Lực Huân-Chương)海军(Hải-Quân Huân-Chương)




4.功勋奖章(Vinh-Công Bội-Tinh)


5.特种服役勋章(Biệt-Công Bội-Tinh)


6.英勇十字勋章(Anh-Dũng Bội-Tinh)


7.空军英勇十字勋章(Phi-Dũng Bội-Tinh)


8.海军英勇十字勋章(Hải-Dũng Bội-Tinh)


9.危险服役奖章(Ưu-Dũng Bội-Tinh)


10.救生勋章(Nhân-Dũng Bội-Tinh)


11.忠诚勋章(Trung-Chánh Bội-Tinh)


12.英勇负伤奖章(Chiến-Thương Bội-Tinh)


13.越南共和国武装部队荣誉勋章(Danh-Dự Bội-Tinh)


14.领导奖章(Chỉ-Đạo Bội-Tinh)


15.志愿服务奖章(Tham-Mưu Bội-Tinh)


16.技术服务奖章(Kỹ-Thuật Bội-Tinh)


17.训练服务奖章(Huấn-Vụ Bội-Tinh)


18.民政奖章(Dân-Vụ Bội-Tinh)


19.良好行为奖章(Quân-Phong Bội-Tinh)


20.战役奖章(Chiến Dịch Bội Tinh)